--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đề cử
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đề cử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đề cử
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to nominate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đề cử"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đề cử"
:
âu châu
âu ca
ái chà
Lượt xem: 343
Từ vừa tra
+
đề cử
:
to nominate
+
diệt vong
:
to perishsự diệt vongperdition
+
bao quanh
:
To circle, to encompassmột thành phố có những quả đồi bao quanha town circled by hillsmột cái hồ được bao quanh bởi những dãy núia lake encompassed by mountains
+
mulish
:
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ương bướng